Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aging test

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phép thử lão hóa

Kỹ thuật chung

sự thử lão hóa

Xem thêm các từ khác

  • Aging time

    thời kỳ chín,
  • Agio

    / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài...
  • Agio account

    tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu,
  • Agio theory

    nguyên lý tiền các,
  • Agiotage

    / ´ædʒətidʒ /, Danh từ: nghề đổi tiền, sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Agism

    như ageism,
  • Agist

    Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ...
  • Agistment

    Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê,
  • Agitate

    / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động,...
  • Agitated

    / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa:...
  • Agitating

    khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn,...
  • Agitating apparatus

    bơm tuần hoàn, máy khuấy, thiết bị khuấy, thiết bị trộn,
  • Agitating arm

    tay đòn,
  • Agitating device

    cơ cấu đảo trộn, thiết bị trộn,
  • Agitating heater

    thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng,
  • Agitating lorry

    xe trộn bê tông,
  • Agitating machine

    máy khuấy, máy trộn,
  • Agitating mixer

    thiết bị khuấy trộn,
  • Agitating speed

    tốc độ khuấy trộn, vận tốc khuấy trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top