Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agminated gland

Y học

tập hợp hạch bạch huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agminatefolliculitis

    viêm nang lông tụ,
  • Agnail

    / ´æg¸neil /, Danh từ: chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay),
  • Agnate

    / ´ægneit /, Tính từ: thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc,...
  • Agnathia

    tật không hàm dưới,
  • Agnathus

    qúai thai không hàm dưới,
  • Agnatic

    / æg´nætik /,
  • Agnation

    / æg´neiʃən /, danh từ, quan hệ phía cha,
  • Agnew myringotome, angled, s/steel

    dụng cụ rạch màng nhĩ agnew, gập góc, thép không gỉ,
  • Agnogenic

    căn nguyên không rõ nguyên nhân không rõ,
  • Agnomen

    / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng,...
  • Agnosia

    / æg´nouziə /, Danh từ: (tâm lý học) sự mất nhận thức, Y học:...
  • Agnostic

    / æg´nɔstik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả...
  • Agnosticism

    / æg´nɔstisizəm /, danh từ, (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri,
  • Agnus dei

    Danh từ: con chiên của chúa,
  • Ago

    / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Ago (automotive gas - oil)

    dầu điêzen, nhiên liệu điêzen,
  • Agog

    / ə'gɔg /, Tính từ: nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, Đang hoạt động, đang chuyển động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top