Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agranulosis

Y học

(chứng ) mất bạch cầu hạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agraphia

    / ə´græfiə /, Danh từ: (y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết, Y...
  • Agraphia amnemonica

    mất viết mất trí nhớ,
  • Agraphia atactica

    mất viết hoàn toàn,
  • Agraphic

    (thuộc) mất viết,
  • Agrarian

    / ə´grɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt, Từ...
  • Agrarian and industrial settlement

    thị trấn nông-công nghiệp,
  • Agrarian population

    dân số nông nghiệp,
  • Agrarian revolution

    cách mạng nông nghiệp,
  • Agrarian socialism

    chủ nghĩa xã hội nông nghiệp,
  • Agrarianize

    Ngoại động từ: thực hiện cải cách ruộng đất,
  • Agree

    / ə'gri: /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù...
  • Agree on the price

    ngã giá,
  • Agreeability

    như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • Agreeable

    / ə´gri:əbl /, Tính từ: dễ chịu, dễ thương, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn...
  • Agreeable to the ears

    khoái tai,
  • Agreeable to the eye

    khoái mắt,
  • Agreeableness

    / ə´gri:əbəlnis /, danh từ, tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích...
  • Agreeably

    Phó từ: thú vị, dễ chịu,
  • Agreed

    Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top