Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agreeableness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´gri:əbəlnis/

Thông dụng

Cách viết khác agreeability

Danh từ
Tính dễ chịu, tính dễ thương
Sự tán thành, sự đồng ý
Agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affability , agreeability , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness , sociability , sociableness , warmth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top