- Từ điển Anh - Việt
Agree
Nghe phát âmMục lục |
/ə'gri:/
Thông dụng
Nội động từ
Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
Hoà thuận
Hợp với, phù hợp với, thích hợp với
(ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)
Ngoại động từ
Cân bằng (các khoản chi thu...)
Cấu trúc từ
agreed!
- đồng ý!, tán thành!
to agree like cats and dogs
- sống với nhau như chó với mèo
to agree to differ
- Xem differ
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , acknowledge , acquiesce , admit , allow , be of the same mind , bury the hatchet * , buy into , check , clinch the deal , come to terms , comply , concede , concur , consent , cut a deal * , engage , give blessing , give carte blanche , give green light , give the go-ahead , go along with , grant , make a deal , okay , pass on , permit , play ball * , recognize , see eye to eye , set , settle , shake on , side with , sign * , subscribe , take one up on , yes * , accord , answer , attune , be in harmony , blend , click , cohere , coincide , concert , concord , conform , consort , correspond , equal , fall in with , fit , get along with , go hand in hand , go together , go well with , harmonize , jibe , match , parallel , square , suit , synchronize , tally , accept , nod , yes , get together , chime , comport with , consist , arrange , assent , comport , compromise , congruous , cooperate , equate , homologate , promise , quadrate , reconcile , stipulate , submit , unison , yield
Từ trái nghĩa
verb
- contend , contradict , decline , disagree , dispute , dissent , oppose , protest , refuse , differ , chaffer. disagree , higgle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agree on the price
ngã giá, -
Agreeability
như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness... -
Agreeable
/ ə´gri:əbl /, Tính từ: dễ chịu, dễ thương, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn... -
Agreeable to the ears
khoái tai, -
Agreeable to the eye
khoái mắt, -
Agreeableness
/ ə´gri:əbəlnis /, danh từ, tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích... -
Agreeably
Phó từ: thú vị, dễ chịu, -
Agreed
Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly... -
Agreed!
Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành! -
Agreed-upon procedures engagement
việc áp dụng các quy trình đã thỏa thuận, -
Agreed-value insurance
bảo hiểm giá trị ước định, -
Agreed bid
chào giá được ủng hộ, -
Agreed compensation discharge
lưu lượng bù có ích, -
Agreed formula
phương án đã định, phương án đã thống nhất, -
Agreed port of destination
cảng đến thỏa thuận, -
Agreed price
giá thỏa thuận, giá thoả thuận, -
Agreed rate
suất cước thỏa thuận, -
Agreed sum
số tiền thỏa thuận, -
Agreed tariff
thuế quan thỏa thuận, -
Agreed text
văn bản đã thỏa thuận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.