Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air Binding

Môi trường

Điểm nghẹt khí
Vị trí không khí đi vào môi trường lọc, gây hại cho cả quá trình lọc lẫn quá trình rửa ngược.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air Blowgun

    tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • Air Canada

    công ty hàng không canada,
  • Air Changes Per Hour

    Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một...
  • Air Charter Tour Operators of America

    hội những nhà kinh doanh du lịch,
  • Air Chisel

    a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • Air Cleaner Carbon Element

    a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi...
  • Air Cleaning

    làm sạch không khí, phương pháp kiểm soát chất lượng không khí trong nhà để loại bỏ những vi hạt lơ lửng hoặc các khí...
  • Air Commerce Act

    đạo luật thương mại hàng không (mỹ),
  • Air Compressor

    a pump that forces air, under pressure, into a storage tank., bộ nén khí, máy nén khí,
  • Air Conditioning (A/C)

    điều hòa không khí,
  • Air Control Valve

    van điều khiển áp khí, van điều khiển gió,
  • Air Cooling system

    the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,...
  • Air Curtain

    màn khí, một phương pháp chứa dầu loang. không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự...
  • Air Exchange Rate

    tốc độ trao đổi khí, tốc độ không khí bên ngoài thay thế không khí bên trong.
  • Air France

    công ty hàng không pháp,
  • Air Gap

    lỗ hổng không khí, lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ...
  • Air Handling Unit

    thiết bị xử lý không khí, thiết bị bao gồm quạt hay ống thổi, cuộn sưởi hay cuộn làm lạnh, bộ phận điều tiết, đĩa...
  • Air Horn

    part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top