- Từ điển Anh - Việt
Air temperature
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
nhiệt độ không khí
- air temperature variation
- thay đổi nhiệt độ không khí
- ambient air temperature
- nhiệt độ không khí xung quanh
- cool-air temperature
- nhiệt độ không khí lạnh
- effluent air temperature
- nhiệt độ không khí ra
- leaving air temperature
- nhiệt độ không khí ra
- outdoor air temperature
- nhiệt độ không khí bên ngoài
- outlet air temperature
- nhiệt độ không khí ra
- outside air temperature
- nhiệt độ không khí bên ngoài
- primary air temperature
- nhiệt độ không khí sơ cấp
- room air temperature
- nhiệt độ không khí trong phòng
- secondary air temperature
- nhiệt độ không khí thứ cấp
- supply air temperature
- nhiệt độ không khí cấp
- surrounding air temperature
- nhiệt độ không khí xung quanh
nhiệt độ ngoài trời
Xây dựng
Nhiệt độ không khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Air temperature sensor
cảm biến nhiệt độ khí nạp, -
Air temperature variation
thay đổi nhiệt độ không khí, -
Air tempering
sự ram bằng không khí, -
Air terminal
Danh từ: nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về, Giao... -
Air termination
đầu thu lôi, đầu thu sét, -
Air test
sự thử (bằng) khí nén, sự thử kín (khít), sự thử độ kín, thử độ kín khí, -
Air thawing
phá băng bằng không khí, still air thawing, phá băng bằng không khí tĩnh -
Air thermometer
nhiệt kế không khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, radiation air thermometer (rat), nhiệt kế không khí bức xạ -
Air thermostat
rơle nhiệt độ không khí, tecmostat không khí, thermostat không khí, -
Air throttle
bướm gió, van tiết lưu, bướm gió (ô tô), van tiết lưu không khí, -
Air throttling damper
clapê [van] tiết lưu không khí, clapê tiết lưu không khí, van tiết lưu không khí, -
Air throw
tầm với gió (của quạt), -
Air ticket
vé máy bay, -
Air tight
kín khí, -
Air time
thời gian phát sóng (chương trình quảng cáo), -
Air time buyer
người mua thời gian phát sóng (quảng cáo), -
Air to air
Tính từ: không đối không, air to air rockets, tên lửa không đối không -
Air to ground
Tính từ: không đối đất, air to ground combat, cuộc chiến đấu không đối đất -
Air tool
công cụ khí nén, dụng cụ khí nén, dụng cụ chạy khí nén, dụng cụ chạy khí nến, -
Air track
đường hàng không,, Danh từ: Đường hàng không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.