Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airborne

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Được chuyên chở bằng máy bay
(quân sự) được tập luyện đặc biệt cho những cuộc hành quân có sử dụng máy bay
airborne cavalry
kỵ binh bay
sư đoàn không vận
an airborne division
Ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên
all planes are air-borne
tất cả máy bay đều đã cất cánh

Kỹ thuật chung

đang bay
do không khí
ở trên không

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top