Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airborne detector

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy dò trên máy bay

Giải thích EN: A sensitive receiver carried in an aircraft and used to observe and measure infrared energy, in order to identify an air or surface object.Giải thích VN: Một máy thu nhạy cảm được lắp đặt trên máy bay dùng để quan sát và đo đạc năng lượng hồng ngoại nhằm phát hiện các vật trong không trung.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top