Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alloyed-lead pipe

Hóa học & vật liệu

ống chì hợp kim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alloyed diode

    đi-ốt hợp kim,
  • Alloyed oil

    dầu có pha dầu thực vật,
  • Alloyed silver

    bạc hợp kim, hợp kim bạc,
  • Alloying

    sự hợp kim hóa, sự tạo hợp kim,
  • Alloying addition

    tạo hợp kim, sự tạo hợp kim,
  • Alloying constituent

    thành phần (tạo) hợp kim,
  • Alloying element

    thành phần hợp kim,
  • Alloying metal

    hợp kim, hợp kim,
  • Alloys

    ,
  • Allphatic compound

    hợp chất báo,
  • Allseed

    Danh từ: (thực vật học) cây lắm hạt,
  • Allsome

    Danh từ: thể nhiễm sắc giới tính,
  • Allspice

    / ´ɔ:l¸spais /, Danh từ: hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim), Kinh...
  • Allude

    / ə´lu:d /, Nội động từ: nói bóng gió, ám chỉ, hình thái từ:
  • Allure

    / ə´luə /, Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, Ngoại...
  • Allurement

    / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ...
  • Allurer

    Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top