Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allude

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´lu:d/

Thông dụng

Nội động từ

Nói bóng gió, ám chỉ
to allude to something/ somebody
nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai


hình thái từ


Chuyên ngành

Xây dựng

nói bóng gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advert , bring up , imply , insinuate , intimate , point , refer , suggest , connote , hint , indicate , infer , mention , relate , touch on

Xem thêm các từ khác

  • Allure

    / ə´luə /, Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, Ngoại...
  • Allurement

    / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ...
  • Allurer

    Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • Alluring

    / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ...
  • Alluringness

    Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả...
  • Allurophilla

    chứng ưamèo. .,
  • Allusion

    / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ...
  • Allusive

    / ə´lu:siv /, Tính từ: có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ,...
  • Allusiveness

    / ə´lu:zivnis /, danh từ, tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ, tính tượng trưng, tính biểu tượng,
  • Alluvia

    xem alluvium,, Địa chất: đất đá phủ, đất bồi,
  • Alluvial

    / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh...
  • Alluvial bench

    thềm, dải bờ bồi tích,
  • Alluvial clay

    đất sét bồi tích,
  • Alluvial cone

    nón bồi tích, côn bồi tích, nón phóng vật,
  • Alluvial depeter

    bồi tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top