Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alloying metal

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hợp kim

Kỹ thuật chung

hợp kim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alloys

    ,
  • Allphatic compound

    hợp chất báo,
  • Allseed

    Danh từ: (thực vật học) cây lắm hạt,
  • Allsome

    Danh từ: thể nhiễm sắc giới tính,
  • Allspice

    / ´ɔ:l¸spais /, Danh từ: hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim), Kinh...
  • Allude

    / ə´lu:d /, Nội động từ: nói bóng gió, ám chỉ, hình thái từ:
  • Allure

    / ə´luə /, Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, Ngoại...
  • Allurement

    / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ...
  • Allurer

    Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • Alluring

    / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ...
  • Alluringness

    Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả...
  • Allurophilla

    chứng ưamèo. .,
  • Allusion

    / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ...
  • Allusive

    / ə´lu:siv /, Tính từ: có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ,...
  • Allusiveness

    / ə´lu:zivnis /, danh từ, tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ, tính tượng trưng, tính biểu tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top