Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alternate route

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

đường truyền thay thế
tuyến luân phiên

Điện tử & viễn thông

đường thay thế
Self healing alternate route protection (SHARP)
bảo vệ đường thay thế tự phục hồi

Xây dựng

lộ trình thay thế

Kỹ thuật chung

đường vòng
phương án tuyến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top