Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Healing

Mục lục

/´hi:liη/

Thông dụng

Tính từ

Để chữa bệnh, để chữa vết thương
healing ointments
thuốc mỡ rịt vết thương
Đang lành lại, đang lên da non (vết thương)

Chuyên ngành

Xây dựng

công tác mái
việc lợp mái

Kỹ thuật chung

sự dưỡng hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
invigorating , medicinal , remedial , mending , curing , curative , assuasive , balsamic , emollient , lenitive , medicamental , medicamentous , medicative , medicinable , mollifying , resoluble , restorative , sanative , sanatory , therapeutic , vulnerary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top