Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ameloblastic layer

Y học

lớp nguyên bào tạo men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ameloblastic odontoma

    u răng nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastoma

    u nguyên bào tạo me,
  • Amelodentinal junction

    đường nối ngà-xương răng,
  • Amelogenesis

    sự tạo men răng.sinh men răng,
  • Amelogenesis imperfecta

    sự tạo men răng bất toàn,
  • Amelogenic

    tạo men răng.,
  • Amelus

    quái thal không chi.,
  • Amen

    / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ...
  • Amen corner

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên...
  • Amenability

    / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng...
  • Amenable

    / ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo,...
  • Amenableness

    / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy...
  • Amenably

    Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Amend

    / ə'mend /, Ngoại động từ: sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo...
  • Amended invoice

    hóa đơn đã sửa đúng,
  • Amendment

    / ə'mendmənt /, Danh từ: sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi...
  • Amendment advice

    giấy báo sửa đổi,
  • Amendment commission

    phí thủ tục sửa đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top