- Từ điển Anh - Việt
Amenable
Nghe phát âmMục lục |
/ə´mi:nəbl/
Thông dụng
Tính từ
Chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu
Tuân theo, vâng theo
Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , agreeable , biddable , docile , influenceable , manageable , obedient , open , persuadable , pliable , responsive , susceptible , tractable , accountable , answerable , chargeable , liable , subject , compliant , conformable , submissive , supple , responsible , acceptant , open-minded , complaisant , cooperative , pliant , subdued , willing , yielding
Từ trái nghĩa
adjective
- intractable , nonconforming , uncooperative , unwilling , irresponsible , not responsible , unaccountable , unanswerable , unchargeable , disobedient , insubmissive , unamenable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amenableness
/ ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy... -
Amenably
Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp -
Amend
/ ə'mend /, Ngoại động từ: sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo... -
Amended
, -
Amended invoice
hóa đơn đã sửa đúng, -
Amending
, -
Amendment
/ ə'mendmənt /, Danh từ: sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi... -
Amendment advice
giấy báo sửa đổi, -
Amendment commission
phí thủ tục sửa đổi, -
Amendment fee
chi phí sửa đổi, thủ tục phí (cho việc) sửa đổi, -
Amendment of a contract
sự sửa đổi một hợp đồng, -
Amendment of letter of credit
việc điều chỉnh thư tín dụng, -
Amendment of register
sửa đổi việc đăng ký kinh doanh, -
Amends
/ ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ... -
Amenia
không có kinh nguyệt., -
Amenities
qui hoạch lãnh thổ, tiện nghi nội thất, tiện nghi, tiện nghi, -
Amenity
/ ə'mi:niti /, Danh từ: tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...),... -
Amenity building
công trình tiện nghi, -
Amenomania
hoang tưởng hoan hỉ, -
Amenorrhea
Danh từ: (y học) sự mất kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.