Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amnesia

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æm´ni:ziə/

Thông dụng

Danh từ

Chứng quên

Chuyên ngành

Y học

sự quên, mất trí nhớ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blackout , fugue , stupor

Xem thêm các từ khác

  • Amnesiac

    / æm´ni:zi¸æk /, Y học: người mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Amnesic

    thuộc mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, amnesiac , oblivious
  • Amnestic

    Y học: làm mất trí nhớ,
  • Amnestic amimia

    mất ký ức điệu bộ,
  • Amnestic apraxia

    mất dùng động tác do quên,
  • Amnesty

    / 'æmnəsti /, Danh từ: sự ân xá, Ngoại động từ: Ân xá,
  • Amniocentesis

    / ¸æmniousen´ti:sis /, Danh từ: sự chọc ối, Y học: chọc dò màng...
  • Amniochorial

    thuộc màng ối-đệm,
  • Amniogenesis

    sự tạo màng ối,
  • Amniography

    chụp x quang khoang ối,
  • Amnioma

    u màng ối,
  • Amnion

    / ´æmniən /, Danh từ, số nhiều .amnia: Y học: màng ối, ' “mni”,...
  • Amnionic

    Tính từ: thuộc màng ối,
  • Amnionic vesicle

    túi ối,
  • Amnionitis

    viêm màng ối,
  • Amniorrhea

    rỉ nước ối,
  • Amniorrhexis

    vỡ màng ối, vỡ ối,
  • Amnioscopy

    soi túi đầu ối,
  • Amniote

    Danh từ: Động vật có màng ối, Y học: động vật có màng ối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top