Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amnesty

Nghe phát âm

Mục lục

/'æmnəsti/

Thông dụng

Danh từ

Sự ân xá

Ngoại động từ

Ân xá
to amnesty the political criminals
ân xá các chính trị phạm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolution , condonation , dispensation , forgiveness , immunity , reprieve , excuse , pardon , remission

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top