Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analog computer

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

máy tính analog

Giải thích VN: Một máy tính xử lý các dữ liệu biến thiên liên tục, chẳng hạn như các dao động điện, nhiệt độ, nhịp tim, hoặc áp xuất khí quyển; khác với các thông tin được mã hóa theo số như các con số nhị phân chẳng hạn. Các máy tính tỷ biến được dùng cho các ứng dụng khoa học và công nghiệp. Máy vi tính thường ở dạng số hóa, nhưng nó có thể dùng thông tin tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi tỷ biến-thành-số và có thể chuyển đổi thông tin số hóa thành dạng tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi số-thành-tỷ biến.

Xây dựng

máy tính tương đồng

Kỹ thuật chung

máy tính tương tự

Giải thích VN: Một máy tính xử lý các dữ liệu biến thiên liên tục, chẳng hạn như các dao động điện, nhiệt độ, nhịp tim, hoặc áp xuất khí quyển; khác với các thông tin được mã hóa theo số như các con số nhị phân chẳng hạn. Các máy tính tỷ biến được dùng cho các ứng dụng khoa học và công nghiệp. Máy vi tính thường ở dạng số hóa, nhưng nó có thể dùng thông tin tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi tỷ biến-thành-số và có thể chuyển đổi thông tin số hóa thành dạng tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi số-thành-tỷ biến.

DYSAC (digitalsimulated analog computer)
máy tính tương tự mô phỏng số
electronic analog computer
máy tính tương tự điện tử
repetitive analog computer
máy tính tương tự lặp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top