Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anchor span

Nghe phát âm

Xây dựng

nhịp neo
suspension bridge anchor span
nhịp neo cầu treo
sải dây neo

Giải thích EN: In a cantilever or suspension bridge, a section that spans the distance between the anchorage and the closest pier or tower.Giải thích VN: Một bộ phận ở trong dầm chìa hoặc cầu treo, có tác dụng nối giữa cọc neo và trụ cầu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top