Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annihilationist

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người theo thuyết tịch diệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Annihilator

    / ə´naiə¸leitə /, Danh từ: người tiêu diệt, người tiêu huỷ, Toán &...
  • Annihilator condition

    điều kiện làm không,
  • Annihilatory

    Tính từ: có tính chất hủy diệt,
  • Anniversaries

    ngày kỷ niệm,
  • Anniversary

    / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa:...
  • Anno domini

    Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad...
  • Anno hegirae

    Phó từ: sau kỷ nguyên hồi giáo ( 622 của công nguyên), viết tắt là a & d,
  • Annolar vault

    vòm trụ,
  • Annonaceae

    Danh từ số nhiều: (thực vật học) họ na,
  • Annonated photograph

    ảnh có chú giải,
  • Annotate

    / ´ænou¸teit /, Động từ: chú giải, chú thích, hình thái từ:
  • Annotated draft

    bản chú giải,
  • Annotation

    / ¸ænou´teiʃən /, Danh từ: sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích, Toán...
  • Annotation style

    quy cách chú thích,
  • Annotation symbol

    ký hiệu chú thích,
  • Annotative

    / ´ænou¸teitiv /,
  • Annotator

    / ´ænouteitə /, danh từ, người chú giải, người chú thích,
  • Announce

    / ə´nauns /, Ngoại động từ: báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, công khai, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top