- Từ điển Anh - Việt
Announce
Nghe phát âmMục lục |
/ə´nauns/
Thông dụng
Ngoại động từ
Báo, loan báo, thông tri
Công bố, tuyên bố, công khai
Nội động từ
Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
TBA ( to be announced ) : sẽ được thông báo/ công bố
hình thái từ
- Ved: announced
- Ving:announcing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
loan báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , annunciate , blast , blazon , broadcast , call , communicate , declare , disclose , disseminate , divulge , drum * , give out , impart , intimate , issue , make known , make public , pass the word , proclaim , promulgate , propound , publicize , publish , release , report , reveal , run off at mouth , sound off , spread around , state , tell , trumpet , augur , forebode , forecast , forerun , foreshow , foretell , harbinger , herald , indicate , portend , predict , presage , signal , signify , introduce , usher in , assert , drum , inform , noiseabroad , post , present , sound
Từ trái nghĩa
verb
- bottle up , conceal , keep secret , refrain , repress , suppress , withhold , be quiet , hide , hush up , reserve , secrete
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Announcement
/ ə´naunsmənt /, Danh từ: lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố,... -
Announcement effect
hiệu ứng của cáo thị, -
Announcement of a train for departure
thông báo đoàn tàu khởi hành, -
Announcement of blockade
tuyên bố phong tỏa, -
Announcement of sale
thông báo bán, -
Announcement of tender
thông báo mời thầu, -
Announcement of the arrival of a train
thông báo đoàn tàu về ga, -
Announcement of the award
sự tuyên bố phán quyết, -
Announcement period
chu kỳ thông báo, -
Announcer
/ ə´naunsə /, Danh từ: người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho... -
Announcer cabin
buồng phát thanh viên, -
Announcing removal
thông báo dời đi, -
Annoy
/ ə´nɔi /, Ngoại động từ: làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức... -
Annoyance
/ ə´nɔiəns /, Danh từ: sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn; điều khó... -
Annoyance Call Bureau (ACB)
văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối, -
Annoybot
chương trình quấy rối, -
Annoyed
Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ... -
Annoying
/ əˈnɔɪɪŋ /, Tính từ: làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.