Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annotate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænou¸teit/

Thông dụng

Động từ

Chú giải, chú thích

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chú giải
diễn giải

Kinh tế

chú giải
chú thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
comment , commentate , construe , define , elucidate , explain , expound , footnote , gloss , illustrate , interpret , note , remark

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top