- Từ điển Anh - Việt
Annotation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænou´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chú giải, sự chú thích
Lời chú giải, lời chú thích
Chuyên ngành
Toán & tin
chú thích
Giải thích VN: 1. Là một đoạn văn bản mô tả dùng gán nhãn cho các đối tượng. Nó được dùng cho hiển thị, không dùng cho phân tích.;2. Một dạng đối tượng trong một lớp, được dùng để gán nhãn cho các đối tượng khác. Thông tin lưu cho một chú thích bao gồm một chuỗi văn bản, vị trí hiển thị của chú thích, và kiểu ký tự hiển thị (màu, kiểu chữ, kích cỡ,...). Xem thêm TAT.
- annotation style
- quy cách chú thích
Kỹ thuật chung
chú giải
diễn giải
Giải thích VN: Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ.
ghi chú
Giải thích VN: Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ.
Kinh tế
chú thích
sự chú giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comment , commentary , definition , elucidation , exegesis , explanation , explication , footnote , gloss , glossary , illustration , interpretation , note , observation , addition , clarification , marginalia , scholia , scholium
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annotation style
quy cách chú thích, -
Annotation symbol
ký hiệu chú thích, -
Annotative
/ ´ænou¸teitiv /, -
Annotator
/ ´ænouteitə /, danh từ, người chú giải, người chú thích, -
Announce
/ ə´nauns /, Ngoại động từ: báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, công khai, Nội... -
Announcement
/ ə´naunsmənt /, Danh từ: lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố,... -
Announcement effect
hiệu ứng của cáo thị, -
Announcement of a train for departure
thông báo đoàn tàu khởi hành, -
Announcement of blockade
tuyên bố phong tỏa, -
Announcement of sale
thông báo bán, -
Announcement of tender
thông báo mời thầu, -
Announcement of the arrival of a train
thông báo đoàn tàu về ga, -
Announcement of the award
sự tuyên bố phán quyết, -
Announcement period
chu kỳ thông báo, -
Announcer
/ ə´naunsə /, Danh từ: người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho... -
Announcer cabin
buồng phát thanh viên, -
Announcing removal
thông báo dời đi, -
Annoy
/ ə´nɔi /, Ngoại động từ: làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.