Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antagoggolin

Tiếng lóng

  • Same as the word, diagonal
  • Example: Go across the field antagoggolin, it will be the shortest route.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antagonise

    như antagonize,
  • Antagonism

    / æn´tægənizəm /, Danh từ: sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự...
  • Antagonism between labour and capital

    đối kháng giữa lao động và tư bản,
  • Antagonist

    / æn´tægənist /, Danh từ: Địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng, (giải...
  • Antagonistic

    / æn¸tægə´nistik /, tính từ, trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản, Từ đồng nghĩa:...
  • Antagonistic drug

    thuốc đối kháng,
  • Antagonistic muscle

    cơ đối vận,
  • Antagonistic reflex

    phản xạ đối kháng,
  • Antagonistic soring

    lò xo phản tác dụng, lò xo công,
  • Antagonistic symbiosis

    cộng sinh đối kháng,
  • Antagonistically

    Phó từ: trái ngược, tương phản,
  • Antagonize

    / æn´tægə¸naiz /, Ngoại động từ: gây phản tác dụng; trung hoà (lực), gây nên đối kháng, gây...
  • Antalgic

    / ænt´ældʒik /, Tính từ: (y học) chống đau, Y học: mất cảm đau,...
  • Antalkali

    / ænt´ælkə¸lai /, Danh từ: (hoá học) chất chống kiềm,
  • Antalkaline

    / æn´tælkə¸lain /, Tính từ: (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm, Y...
  • Antapex

    Danh từ: Đỉnh ngược, điểm đổi apec, đối đỉnh,
  • Antaphrodisiac

    Tính từ: chế ngự tình dục, Danh từ: (y học) thuốc chế dục,
  • Antarctic

    Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top