Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antagonize

Nghe phát âm

Mục lục

/æn´tægə¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác antagonise

Ngoại động từ

Gây phản tác dụng; trung hoà (lực)
Gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alienate , anger , annoy , counteract , estrange , insult , irritate , neutralize , offend , repel , struggle , work against , oppose , set at odds

Từ trái nghĩa

verb
agree , aid , help

Xem thêm các từ khác

  • Antalgic

    / ænt´ældʒik /, Tính từ: (y học) chống đau, Y học: mất cảm đau,...
  • Antalkali

    / ænt´ælkə¸lai /, Danh từ: (hoá học) chất chống kiềm,
  • Antalkaline

    / æn´tælkə¸lain /, Tính từ: (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm, Y...
  • Antapex

    Danh từ: Đỉnh ngược, điểm đổi apec, đối đỉnh,
  • Antaphrodisiac

    Tính từ: chế ngự tình dục, Danh từ: (y học) thuốc chế dục,
  • Antarctic

    Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic...
  • Antarctic Pole

    Địa chất: nam cực, cực nam,
  • Antarctic front

    fron nam cực,
  • Antarctic pole

    nam cực,
  • Antarctic zone

    vùng nam cực,
  • Antarctica

    / ænˈtɑːktɪkə /, Danh từ: (địa lý) nam cực,
  • Antarthritic

    việc trị viêm khớp,
  • Antasthmatic

    việc trị hen,
  • Antazoline

    thuốc kháng histamine.,
  • Ante

    / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại...
  • Ante-

    prefíx. chi trước,
  • Ante-bellum

    Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top