Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anticlimax

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænti´klaimæks/

Thông dụng

Danh từ

Sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
Vật thêm vào làm giảm tác dụng
(văn học) phép thoái dần

Chuyên ngành

Kinh tế

sự hạ xuống đột ngột
sụt giảm (thị trường chứng khoán...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bathos , comedown , decline , descent , disappointment , drop , letdown , slump , damp squib , failure

Từ trái nghĩa

noun
climax

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top