Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antigen

Nghe phát âm

Mục lục

/´æntidʒən/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sinh kháng thể, kháng nguyên

Chuyên ngành

Y học

kháng nguyên
antigen unit
đơn vị kháng nguyên
antigen-antibody reaction
phản ứng kháng nguyên - kháng thể
australia antigen
kháng nguyên úc
beef heart antigen
kháng nguyên tim bò
blood group antigen
kháng nguyên nhóm máu
common antigen
kháng nguyên thông thường
heterogenetic antigen
kháng nguyên dị sinh, kháng nguyên dị loại
isophile antigen
kháng nguyên đơn sinh, kháng nguyên đơn loại
O antigen
kháng nguyên O
pollen antigen
kháng nguyên phấn lụa

Kinh tế

chất kháng nguyên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top