Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ant

Nghe phát âm

Mục lục

/ænt/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con kiến
con kiến
red (wood) ant
Kiến lửa
winged ant
kiến cánh
white ant
con mối
to have ants in one's pants
bồn chồn lo lắng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amazon , carpenter , driver , emmet , formican , pismire , soldier , termite , termite (white ant)

Xem thêm các từ khác

  • Ant-

    prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,...
  • Ant-bear

    / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • Ant-catcher

    Danh từ: (động vật học) loài két ăn kiến,
  • Ant-eater

    / ´ænt¸i:tə /, danh từ, (động vật học) loài thú ăn kiến,
  • Ant-eggs

    Danh từ số nhiều: trứng kiến,
  • Ant-fly

    / ´ænt¸flai /, danh từ, kiến cánh (dùng làm mồi câu),
  • Ant-heap

    / ´ænt¸hi:p /, như ant-hill,
  • Ant-hill

    / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • Ant-lion

    / ´ænt¸laiən /, danh từ, (động vật học) kiến sư tử,
  • Ant-thrush

    như ant-catcher,
  • Anta

    Danh từ, số nhiều antae: (kiến trúc) cột góc, cột giả góc tường, trụ ở góc tường, trụ...
  • Anta cap

    mũ cột ở góc tường,
  • Antabuse

    see disulfiram.,
  • Antacid

    / ænt´æsid /, Tính từ: (y học) làm giảm độ axit trong dạ dày, Danh từ:...
  • Antae

    ante, trụ bổ tường,
  • Antagonise

    như antagonize,
  • Antagonism

    / æn´tægənizəm /, Danh từ: sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự...
  • Antagonism between labour and capital

    đối kháng giữa lao động và tư bản,
  • Antagonist

    / æn´tægənist /, Danh từ: Địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng, (giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top