Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anxiously

Nghe phát âm

Mục lục

/´æηʃəsli/

Thông dụng

Phó từ
Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anxiousness

    / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness...
  • Any

    / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ...
  • Any-(prefix)

    bất cứ...nào
  • Any-mode

    chế độ bất kỳ,
  • Any character

    bất kỳ ký tự nào,
  • Any good brand

    bất kỳ hiệu nào tốt,
  • Any more, anymore

    Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • Any old how

    Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • Any old thing

    Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • Any other perils

    bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • Any port in a storm

    Thành Ngữ:, any port in a storm, (tục ngữ) méo mó có hơn không, chết đuối vớ được cọc
  • Any type

    bất cứ loại nào,
  • Anybody

    / ´eni¸bɔdi /, Danh từ: (thông tục) một người nào đó, Đại từ:...
  • Anyhoo

    ,
  • Anyhow

    / 'enihau /, Phó từ: thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào...
  • Anyhows

    kiểu gì, sao cái gì, anyhows , this woman is able to say, so go figure, kiểu gì thì cái con mụ ấy cũng nói được, bó tay, sao cái...
  • Anykey

    ,
  • Anyone

    Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody...
  • Anything

    / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top