Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archive science

Nghe phát âm

Toán & tin

khoa học lưu trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Archive site

    nơi lưu trữ, vị trí lưu trữ,
  • Archiveability

    khả năng lưu trữ, tính lưu trữ,
  • Archived element

    bộ phận lưu trữ, thành phần lưu trữ,
  • Archived file

    tệp đã được lưu trữ, tệp được lưu trữ, tệp được niêm cất, tập tin lưu trữ,
  • Archived flag

    cờ lưu trữ,
  • Archived items

    mục được lưu trữ,
  • Archiver

    phần lưu trữ, bộ lưu trữ, nơi lưu trữ,
  • Archives

    / ´a:kaivz /, Danh từ số nhiều: văn thư lưu trữ, nơi lưu trữ văn thư; cơ quan lưu trữ văn thư;...
  • Archiving

    / ´a:kivist /, lưu trữ, sự lưu trữ,
  • Archiving destination

    nơi lưu trữ,
  • Archivist

    / 'ɑ:kivist /, Danh từ: chuyên viên lưu trữ văn thư, Từ đồng nghĩa:...
  • Archivolt

    / ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây...
  • Archless

    vòm [không có vòm],
  • Archless kiln

    lò không vòm,
  • Archly

    Phó từ: tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu,
  • Archness

    / ´a:tʃnis /,
  • Archocystosyrinx

    rò hậu môn bàng quang,
  • Archon

    / ´a:kɔn /, Danh từ: (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp),
  • Archoplasm

    Danh từ: chất phân bào, chất phân bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top