Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archiving

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:kivist/

Kỹ thuật chung

lưu trữ
sự lưu trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Archiving destination

    nơi lưu trữ,
  • Archivist

    / 'ɑ:kivist /, Danh từ: chuyên viên lưu trữ văn thư, Từ đồng nghĩa:...
  • Archivolt

    / ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây...
  • Archless

    vòm [không có vòm],
  • Archless kiln

    lò không vòm,
  • Archly

    Phó từ: tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu,
  • Archness

    / ´a:tʃnis /,
  • Archocystosyrinx

    rò hậu môn bàng quang,
  • Archon

    / ´a:kɔn /, Danh từ: (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp),
  • Archoplasm

    Danh từ: chất phân bào, chất phân bào,
  • Archoplasmic vesicle

    túi chất phân bào,
  • Archoptosis

    chứng sa phần cuối trực tràng,
  • Archosele

    thoát vị trực tràng,
  • Archosome

    syarchiplasm.,
  • Archostenosis

    chứng hẹp trực tràng,
  • Archspan

    Địa chất: khẩu độ vòm,
  • Archway

    / ´a:tʃ¸wei /, Danh từ: cổng tò vò, lối đi có mái vòm, Xây dựng:...
  • Archwise

    Phó từ: như hình vòng cung, theo hình vòng cung, dạng cung, vòng cung [như hình vòng cung], dạng vòm,...
  • Archwise connected

    liên thông đường,
  • Archy

    có hình vòm, cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top