Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aromatized wine

Nghe phát âm

Kinh tế

rượu thơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aromatizer

    / ə´roumə¸taizə /, Kinh tế: hương liệu,
  • Aromatizing agent

    chất tạo hướng men,
  • Arostat process

    quy trình arostat,
  • Around

    / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Around-the-clock

    Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh,...
  • Arousal

    / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • Arouse

    / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ:...
  • Arpa (automatic plotting aids) simulator

    mô phỏng thiết bị đồ giải ra đa tự động,
  • Arpa (automatic radar plotting aids)

    thiết bị đồ giải rađa tự động,
  • Arpeggio

    / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa:...
  • Arquebus

    / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp...
  • Arrack

    / ´ærək /, Danh từ: rượu arac (nấu bằng gạo, mía...), Kinh tế: rượu...
  • Arraign

    / ə´rein /, Ngoại động từ: luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện, công kích, công khai chỉ...
  • Arraigner

    / ə´reinə /,
  • Arraignment

    / ə´reinmənt /, danh từ, sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top