Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arraignment

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´reinmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
Sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
Sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bill of indictment , charge , citation , denunciation , impeachment , indictment , prosecution , summons , trial

Từ trái nghĩa

noun
acquittal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top