Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Around-the-clock

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thành ngữ

24h một ngày; suốt ngày đêm
I studied for my biology exa around the clock, from 8:00 yesterday morning to 8 a.m today.
Tôi học bài thi sinh vật học suốt ngày đêm, từ 8 giờ sáng hôm qua đến 8 giờ sáng hôm nay.

Phó từ

Xung quanh, vòng quanh
the tree measures two meters around
thân cây đo vòng quanh được hai mét
Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
to travel around
đi du lịch đó đây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
around here
quanh đây
to hang around
ở quanh gần đây
to get (come) around
gần lại, đến gần, sắp đến

Giới từ

Xung quanh, vòng quanh
to walk around the house
đi vòng quanh nhà
Đó đây, khắp
to travel around the country
đi du lịch khắp xứ
Khoảng chừng, gần
around a million
khoảng chừng một triệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ceaseless , constant , continuous , endless , eternal , everlasting , incessant , interminable , nonstop , ongoing , perpetual , persistent , relentless , round-the-clock , timeless , unceasing , unending , unfailing , uninterrupted , unremitting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arousal

    / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • Arouse

    / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ:...
  • Arpa (automatic plotting aids) simulator

    mô phỏng thiết bị đồ giải ra đa tự động,
  • Arpa (automatic radar plotting aids)

    thiết bị đồ giải rađa tự động,
  • Arpeggio

    / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa:...
  • Arquebus

    / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp...
  • Arrack

    / ´ærək /, Danh từ: rượu arac (nấu bằng gạo, mía...), Kinh tế: rượu...
  • Arraign

    / ə´rein /, Ngoại động từ: luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện, công kích, công khai chỉ...
  • Arraigner

    / ə´reinə /,
  • Arraignment

    / ə´reinmənt /, danh từ, sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một...
  • Arrange

    / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà...
  • Arrange a credit (to...)

    sắp xếp mở một thư tín dụng,
  • Arrange all

    sắp đặt tất cả,
  • Arrange icon

    sắp đặt biểu tượng,
  • Arrangement

    / ə´reindʒmənt /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top