Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrangement

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´reindʒmənt/

{/ə'reindʤmənt/}}

Thông dụng

Danh từ

Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
( số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
to make one's own arrangements
tự thu xếp
Sự dàn xếp, sự hoà giải
to come to an arrangement
đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
to make arrangements with somebody
dàn xếp với ai
Sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
(toán học) sự chỉnh hợp
(kỹ thuật) sự lắp ráp

Chuyên ngành

Toán & tin

cách sắp đặt
chỉnh hợp
arrangement with repetition
chỉnh hợp có lặp

Xây dựng

cách xếp đặt
qui hoạch
sự ghép bộ
sự sửa soạn
sự xếp

Kỹ thuật chung

bố cục
bố trí
quy hoạch
territory arrangement
sự quy hoạch lãnh thổ
sắp xếp
sơ đồ
sự bố cục
sự bố trí
sự chỉnh hợp
sự đặt
sự lắp ráp
sự phối hợp
sự sắp xếp
sự sắp đặt
sự tổ hợp
sự xắp xếp
thiết bị
automatic defrosting arrangement
thiết bị phá băng tự động
defrosting arrangement
thiết bị phá băng
low-temperature refrigerating arrangement
thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
measuring arrangement
thiết bị đo
multiple stage compression arrangement
thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
multiple stage compression arrangement
thiết bị lạnh nhiều cấp
oil recovering arrangement
thiết bị phục hồi dầu
oil recovering arrangement
thiết bị tái sinh dầu
purging arrangement
thiết bị thổi sạch
thermal transfer arrangement
thiết bị trao đổi nhiệt
thermal transfer arrangement
thiết bị truyền nhiệt
thermal transfer arrangement
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)

Kinh tế

dàn xếp
điều đình
hiệp định
arrangement for settlement
hiệp định thanh toán
Cotton Textile Arrangement
Hiệp định Hàng dệt Bông
Multi- Fibre Arrangement
Hiệp định về các loại Sợi (của GATT)
Multi-Friable Arrangement
Hiệp định về các loại sợi (của GATT)
reciprocal currency arrangement
hiệp định tiền lệ hỗ huệ
reciprocal currency arrangement
hiệp định tiền tệ hỗ huệ
sắp đặt
sự thương lượng
thỏa thuận
agency arrangement
thỏa thuận nghiệp vụ quản lý
market sharing arrangement
thỏa thuận phân chia thị trường
reinsurance arrangement
thỏa thuận tái bảo hiểm
Snake arrangement
thỏa thuận "con rắn"
swap arrangement
thỏa thuận tương trợ tín dụng
voluntary arrangement
sự giải quyết công nợ theo thỏa thuận

Địa chất

sự bố trí, sự sắp xếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjustment , agreement , compact , compromise , deal , frame-up , game plan * , layout * , organization , package * , package deal , plan , preparation , provision , schedule , settlement , setup , terms , alignment , array , classification , combination , composition , design , display , disposition , distribution , form , grouping , lineup , method , ordering , pattern , pecking order * , ranging , rank , sequence , structure , system , chart , instrumentation , interpretation , lead sheet , orchestration , score , version , categorization , deployment , disposal , formation , layout , order , placement , accord , bargain , pact , understanding , accommodation , give-and-take , medium , allocation , collocation , contract , economy , format , index , management , preconcertion , regulation , scheme , treaty

Từ trái nghĩa

noun
chaos , confusion , disarrangement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top