Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Array processor

Mục lục

Toán & tin

bộ xử lý vectơ

Kỹ thuật chung

bộ xử lý mảng

Giải thích VN: Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt động đồng bộ với nhau thường nhờ sự điều khiển của một bộ xử lý trung tâm.

APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array processor assemble language (APAL)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
IAP (IntegratedArray Processor)
bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top