Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrears

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'riəs/

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

nợ khất

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chưa trả
premium in arrears
phí bảo hiểm quá hạn chưa trả
tiền chưa trả
tiền còn nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
back payment , balance due , claim , debit , deficiency , deficit , liability , obligation , unpaid bill , arrearage , due , indebtedness , debt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top