Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arroba

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

A-rô-ba; đơn vị đo lường cổ Tây Ban Nha bằng 11, 34 kilô
Đơn vị đo lường cổ Bồ Đào Nha bằng 14, 5 kg, dùng ở Bra-xin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arrogance

    / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, Từ...
  • Arrogant

    / 'ærəgənt /, Tính từ: kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn, Từ đồng...
  • Arrogantly

    Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn,
  • Arrogate

    / ´ærə¸geit /, Ngoại động từ: yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...),
  • Arrogation

    / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng...
  • Arrogative

    / ə´rɔgətiv /,
  • Arrogator

    / ´ærə¸geitə /,
  • Arrove

    ,
  • Arrow

    / 'ærou /, Danh từ: tên, mũi tên, vật hình tên, Toán & tin: mũi tên...
  • Arrow's impossibility theorem

    định lý không thể có arrow,
  • Arrow-head

    Danh từ: Đầu mũi tên,
  • Arrow-headed

    Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • Arrow button

    nút hình mũi tên,
  • Arrow drill

    máy khoan dẹt, máy khoan dẹt,
  • Arrow head

    mũi tên ghi kích thước (trên bản vẽ) đầu mũi tên,
  • Arrow key

    phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
  • Arrow key (s)

    các phím hướng, mũi tên,
  • Arrow network correction

    sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top