Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrow key

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

phím di chuyển con trỏ

Giải thích VN: Các phím có tác dụng dịch chuyển con chạy trên màn hình. Các phím mũi tên sẽ dịch chuyển con chạy (theo chiều mũi tên ghi trên mỗi phím) đi một khoảng bằng độ rộng ký tự về bên trái, bên phải, hoặc khoảng rộng bằng một cách dòng lên trên, hay xuống dưới. Cũng giống như các phím trong khu vực đánh chữ, các phím này cũng thuộc loại tự động lặp lại. Nếu ấn rồi giữ phím đó, con chạy sẽ dịch mãi theo hướng mũi tên. Các bàn phím nâng cao thường có các phím điều khiển con chạy riêng thực hiện cùng chức năng như các phím mũi tên được bố trí trong bộ phím số ( keypad). Một số chương trình có quy định thêm các phím phụ cũng dịch chuyển được con chạy. Các phím này gồm có Home, End, Tab, Page Up, và Page Down, chúng thường được liên hợp với các phím khác, như Shift chẳng hạn.

phím mũi tên

Giải thích VN: Các phím có tác dụng dịch chuyển con chạy trên màn hình. Các phím mũi tên sẽ dịch chuyển con chạy (theo chiều mũi tên ghi trên mỗi phím) đi một khoảng bằng độ rộng ký tự về bên trái, bên phải, hoặc khoảng rộng bằng một cách dòng lên trên, hay xuống dưới. Cũng giống như các phím trong khu vực đánh chữ, các phím này cũng thuộc loại tự động lặp lại. Nếu ấn rồi giữ phím đó, con chạy sẽ dịch mãi theo hướng mũi tên. Các bàn phím nâng cao thường có các phím điều khiển con chạy riêng thực hiện cùng chức năng như các phím mũi tên được bố trí trong bộ phím số ( keypad). Một số chương trình có quy định thêm các phím phụ cũng dịch chuyển được con chạy. Các phím này gồm có Home, End, Tab, Page Up, và Page Down, chúng thường được liên hợp với các phím khác, như Shift chẳng hạn.

down arrow key
phím mũi tên chỉ xuống

Kinh tế

phím định hướng
phím mũi tên (máy tính)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arrow key (s)

    các phím hướng, mũi tên,
  • Arrow network correction

    sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng,
  • Arrow network model correction

    sự hiện đại hóa mô hình mạng, sự hiệu chỉnh mô hình mạng,
  • Arrow operator

    toán tử mũi tên,
  • Arrow shaped

    như hình mũi tên,
  • Arrow style

    kiểu mũi tên,
  • Arrowheads

    đầu mũi tên,
  • Arrowroot

    / ´ærou¸ru:t /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong,
  • Arrows

    mũi tên chỉ hướng,
  • Arrowy

    / ´æroui /, tính từ, hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn,
  • Arroyo

    / ə´rɔiou /, Danh từ ( số nhiều arroyos): kênh, lạch, Cơ khí & công trình:...
  • Arse

    / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ...
  • Arse-hole

    / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • Arse-licker

    Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Arsenal

    / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ...
  • Arsenat

    Danh từ: kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược; binh công xưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top