Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrow network correction

Nghe phát âm

Xây dựng

sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arrow network model correction

    sự hiện đại hóa mô hình mạng, sự hiệu chỉnh mô hình mạng,
  • Arrow operator

    toán tử mũi tên,
  • Arrow shaped

    như hình mũi tên,
  • Arrow style

    kiểu mũi tên,
  • Arrowheads

    đầu mũi tên,
  • Arrowroot

    / ´ærou¸ru:t /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong,
  • Arrows

    mũi tên chỉ hướng,
  • Arrowy

    / ´æroui /, tính từ, hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn,
  • Arroyo

    / ə´rɔiou /, Danh từ ( số nhiều arroyos): kênh, lạch, Cơ khí & công trình:...
  • Arse

    / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ...
  • Arse-hole

    / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • Arse-licker

    Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Arsenal

    / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ...
  • Arsenat

    Danh từ: kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược; binh công xưởng,
  • Arsenate

    / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • Arsenic

    / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top