Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arsenite

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) arsenit

Hóa học & vật liệu

chất a-xen

Kỹ thuật chung

Địa chất

asenolit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arsennopyrite

    Địa chất: asenopirit,
  • Arsenoblast

    tiền nhân đực,
  • Arsenolite

    Địa chất: asenolit,
  • Arsenopyrit

    Danh từ: (hoá học) asenopirit,
  • Arsenous

    như arsenious,
  • Arsenous acid

    axit asenơ,
  • Arsensilver blerde

    Địa chất: prutit,
  • Arsey

    , 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
  • Arshin

    Danh từ: ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga ( = 0, 71 m),
  • Arsin

    Danh từ: (hoá học) acsin, acsen hidrua,
  • Arsine

    asin,
  • Arsis

    / ´a:sis /, Danh từ, số nhiều arses: Âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ,
  • Arsiticial precipitation

    mưa nhân tạo,
  • Arson

    / a:sn /, Danh từ: sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...), Xây...
  • Arsonist

    / ´a:sənist /, danh từ, kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...), Từ đồng nghĩa:...
  • Arsr (air-route surveillance radar)

    ra đa giám sát đường bay,
  • Arssnical

    1 . thuộcasen 2. thuộc có ase,
  • Arsy-versy

    / ´a:si´və:si /, phó từ, tính từ, (thông tục) đảo lộn, lung tung,
  • Art

    / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự...
  • Art-form

    / ´a:t¸fɔ:m /, danh từ, loại hình nghệ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top