Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artificialeye

Y học

mắt giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Artificiality

    / ¸a:ti¸fiʃi´æliti /, danh từ, tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, Từ...
  • Artificialize

    Ngoại động từ: làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo,
  • Artificially

    / ärt-fshl /, Phó từ: giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo,nhân tạo, Địa...
  • Artificially-graded aggregate

    cốt liệu gia công cấp phối,
  • Artificially aged

    bị lão hóa nhân tạo,
  • Artificially layered structure

    cấu trúc lớp nhân tạo,
  • Artificialness

    như artificiality,
  • Artificinal kidney

    máy chạy thận nhân tạo,
  • Artillerist

    / a:´tilərist /, danh từ, (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh,
  • Artillery

    / ɑ:'tiləri /, Danh từ: (quân sự) pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo, Xây...
  • Artilleryman

    / a:´tilərimən /, như artillerist,
  • Artily

    / ´a:tili /,
  • Artiness

    / ´a:tinis /, danh từ, sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật,
  • Artinskian atage

    bậc aritinski,
  • Artiodactyl

    Tính từ: (động vật học) có guốc chân, Danh từ: (động vật học)...
  • Artiodactylous

    như artiodactyl,
  • Artisan

    / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Artisanal

    / a:´tizənəl /, tính từ, thủ công,
  • Artist

    / 'ɑ:tist /, Danh từ: nghệ sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top