Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artillery

Nghe phát âm

Mục lục

/ɑ:'tiləri/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) pháo
heavy artillery
trọng pháo
Pháo binh
Khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo

Chuyên ngành

Xây dựng

pháo binh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arms , battery , bazooka , big guns , cannon , cannonry , force , gunnery , heavy stuff , munitions , ordnance , rainmakers , stovepipe , weapons , guns , missiles , rockets , weaponry

Xem thêm các từ khác

  • Artilleryman

    / a:´tilərimən /, như artillerist,
  • Artily

    / ´a:tili /,
  • Artiness

    / ´a:tinis /, danh từ, sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật,
  • Artinskian atage

    bậc aritinski,
  • Artiodactyl

    Tính từ: (động vật học) có guốc chân, Danh từ: (động vật học)...
  • Artiodactylous

    như artiodactyl,
  • Artisan

    / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Artisanal

    / a:´tizənəl /, tính từ, thủ công,
  • Artist

    / 'ɑ:tist /, Danh từ: nghệ sĩ,
  • Artist in plastic art

    nghệ sỹ tạo hình,
  • Artistdom

    Danh từ: giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật,
  • Artiste

    / a:´ti:st /, Danh từ: (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
  • Artistic

    / a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật,...
  • Artistic designing

    sự thiết kế mỹ thuật,
  • Artistic ware

    hàng mỹ nghệ,
  • Artistical

    / a:´tistikl /, như artistic,
  • Artistically

    / a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • Artistry

    / ´a:tistri /, Danh từ: nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top