Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asmi (airfield service movement indication)

Xây dựng

sự chỉ thị mọi hoạt động trên sân bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asne (american society of naval engineers)

    hội kỹ sư đóng tàu hoa kỳ,
  • Asocial

    / ei´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội,
  • Asohous

    Danh từ: ( động từ) cá đục, white asohous, cá đục trắng
  • Asok

    ,
  • Asp

    / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,...
  • Asparagin

    Danh từ: (hoá học) atparagin,
  • Asparaginase

    enzyme ức chế tăng trưởng củamột số khối u.,
  • Asparagine

    asparagin,
  • Asparagus

    / əs´pærəgəs /, Danh từ: (thực vật học) măng tây,
  • Asparagus-fern

    Danh từ: (thực vật) cây măng leo,
  • Asparagus juice

    nước ép măng tây,
  • Aspartame

    / əspɑːteɪm; name æspɑːrteɪm /, Thực phẩm: chất tạo vị ngọt,
  • Aspartase

    aspataza,
  • Aspartate

    Danh từ: at-pa-tác, là tên của một loại axit amin, thành phần cấu tạo nên protein
  • Aspartic acid

    axit aspactic,
  • Aspecific

    không đặc trưng,
  • Aspect

    / ˈæspekt /, Danh từ: vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể,...
  • Aspect Ratio

    the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng...
  • Aspect angle

    góc lệch,
  • Aspect ratio

    số co, tỷ lệ co, tỷ lệ màn ảnh, tỷ lệ phương diện, tỷ số hướng, tỷ số mặt cắt, tỉ số màn ảnh, hệ số co,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top