Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspartate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

At-pa-tác
là tên của một loại axit amin, thành phần cấu tạo nên protein

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aspartic acid

    axit aspactic,
  • Aspecific

    không đặc trưng,
  • Aspect

    / ˈæspekt /, Danh từ: vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể,...
  • Aspect Ratio

    the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng...
  • Aspect angle

    góc lệch,
  • Aspect ratio

    số co, tỷ lệ co, tỷ lệ màn ảnh, tỷ lệ phương diện, tỷ số hướng, tỷ số mặt cắt, tỉ số màn ảnh, hệ số co,...
  • Aspect ratio (TV)

    khuôn dạng (hình ảnh truyền hình),
  • Aspect vation

    tỉ số mặt cắt,
  • Aspectual

    Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document...
  • Aspen

    / ´æspən /, Danh từ: (thực vật học) cây dương lá rung, Tính từ:...
  • Asperg

    ,
  • Asperges

    (tôn giáo) lễ rảy nước:,
  • Aspergillosis

    bệnh nấmaspergillus,
  • Aspergillum

    / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • Aspergillus

    Danh từ: (thực vật học) nấm cúc, nấm quạt aspergillus, nấm cúc,
  • Asperity

    / æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc,...
  • Aspermia

    / ə´spə:miə /, Y học: không tinh trùng,
  • Asperse

    / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top