Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspect Ratio

Ô tô

The relationship of tire height to width, or profile.
Tỷ lệ hình thể
tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông

Xem thêm các từ khác

  • Aspect angle

    góc lệch,
  • Aspect ratio

    số co, tỷ lệ co, tỷ lệ màn ảnh, tỷ lệ phương diện, tỷ số hướng, tỷ số mặt cắt, tỉ số màn ảnh, hệ số co,...
  • Aspect ratio (TV)

    khuôn dạng (hình ảnh truyền hình),
  • Aspect vation

    tỉ số mặt cắt,
  • Aspectual

    Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document...
  • Aspen

    / ´æspən /, Danh từ: (thực vật học) cây dương lá rung, Tính từ:...
  • Asperg

    ,
  • Asperges

    (tôn giáo) lễ rảy nước:,
  • Aspergillosis

    bệnh nấmaspergillus,
  • Aspergillum

    / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • Aspergillus

    Danh từ: (thực vật học) nấm cúc, nấm quạt aspergillus, nấm cúc,
  • Asperity

    / æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc,...
  • Aspermia

    / ə´spə:miə /, Y học: không tinh trùng,
  • Asperse

    / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,...
  • Aspersion

    / əs´pə:ʃən /, Danh từ: sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...), sự nói xấu, sự phỉ báng,...
  • Aspersion irrigation

    tưới phun,
  • Aspersive

    / əs´pə:siv /, tính từ, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top