Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspirator bottle

Y học

bình hút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aspirator valve

    van hút,
  • Aspire

    / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình...
  • Aspirer

    Từ đồng nghĩa: noun, hopeful
  • Aspirin

    / ´æspirin /, Danh từ: (dược học) atpirin, Từ đồng nghĩa: noun, acetylsalicylic...
  • Aspiring

    Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned...
  • Aspiring pump

    bơm hút, bơm hút, máy bơm hút,
  • Asplanchnic

    Danh từ: ( động từ) không ống tiêu hoá,
  • Asplenia

    sự không có lách, không lách,
  • Asporocystic

    Tính từ: (thực vật) không kén bào tử,
  • Asporogenic

    Tính từ: (thực vật) không sinh bào tử, không sinh bào tử,
  • Asporogenous

    không sinh bào tử,
  • Asporous

    Tính từ: (thực vật) không bào từ, Y học: không bào tử,
  • Asporulate

    không sinh bào tử,
  • Asquint

    / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • Asr (automatic send - receive)

    tự động thu-phát,
  • Asrg

    arc standard raster graphic - Đồ hoạ raster được chuẩn hoá theo arc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top