Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asquint

Nghe phát âm

Mục lục

/əs´kwint/

Thông dụng

Phó từ

Nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
to look asquint
nhìn nghiêng, nhìn lé (thường) là do mắt lác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asr (automatic send - receive)

    tự động thu-phát,
  • Asrg

    arc standard raster graphic - Đồ hoạ raster được chuẩn hoá theo arc,
  • Asru

    ,
  • Ass

    / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ass milk

    sữa lừa,
  • Assad's Bread

    , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the...
  • Assafoetida

    như asafoetida,
  • Assagai

    / ´æsə¸gai /, Danh từ: mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi),
  • Assail

    / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...),...
  • Assailable

    / ə´seiləbl /, tính từ, có thể tấn công được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Assailableness

    Danh từ: tính có thể tấn công được,
  • Assailant

    / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng...
  • Assailer

    Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Assailment

    / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset...
  • Assam fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Assanation

    sự cải thiện, sự cải thiện điều kiện vệ sinh, cải thiện môi trường.,
  • Assassin

    / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Assassinate

    / ə'sæsineit /, Ngoại động từ: Ám sát, hình thái từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top