Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspire

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈspaɪər/

Thông dụng

Nội động từ

( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
this excellent student aspires to become a well-known savant
cậu sinh viên xuất sắc này ước mong được trở thành một nhà bác học nổi tiếng
their company aspires after world-wide celebrity
công ty của họ khao khát muốn được nổi tiếng trên khắp thế giới

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be ambitious , be eager , crave , desire , dream , hanker , long , pursue , seek , strive , struggle , try , want , wish , yearn , ascend , mount , rise , soar , thirst , tower

Xem thêm các từ khác

  • Aspirer

    Từ đồng nghĩa: noun, hopeful
  • Aspirin

    / ´æspirin /, Danh từ: (dược học) atpirin, Từ đồng nghĩa: noun, acetylsalicylic...
  • Aspiring

    Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned...
  • Aspiring pump

    bơm hút, bơm hút, máy bơm hút,
  • Asplanchnic

    Danh từ: ( động từ) không ống tiêu hoá,
  • Asplenia

    sự không có lách, không lách,
  • Asporocystic

    Tính từ: (thực vật) không kén bào tử,
  • Asporogenic

    Tính từ: (thực vật) không sinh bào tử, không sinh bào tử,
  • Asporogenous

    không sinh bào tử,
  • Asporous

    Tính từ: (thực vật) không bào từ, Y học: không bào tử,
  • Asporulate

    không sinh bào tử,
  • Asquint

    / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • Asr (automatic send - receive)

    tự động thu-phát,
  • Asrg

    arc standard raster graphic - Đồ hoạ raster được chuẩn hoá theo arc,
  • Asru

    ,
  • Ass

    / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top